Thông số kỹ thuật phiên bản Ford Ranger Sport AT 2023. Mẫu bán tải được thiết kế theo phong cách thể thao. Phiên bản xe được giới thiệu đến khách hàng từ tháng 5/2023.
Thông số kỹ thuật phiên bản xe Ford Ranger Sport được Ford Thủ Đức tổng hợp theo thông số kỹ thuật chuẩn từ Catalogue của Ford Việt Nam. Tùy theo thời điểm công bố sản phẩm, thông số kỹ thuật xe có thể thay đổi theo thời điểm.
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Loại ca bin | Cabin kép |
Dung tích xi lanh(cc) | 1996 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) | 170/3750 |
Mô men xoắn cực đại | 405/1750-2500 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu chủ động |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Gài cầu điện | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng |
|
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Dung tích bình nhiên liệu | 85.8L |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước và sau | Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống |
Cỡ lốp | 255/65R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17” |
Trang thiết bị an toàn |
|
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khi bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Camera | Camera lùi |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Trang thiết bị ngoại thất |
|
Đèn phía trước | Led Matrix |
Đèn chạy ban ngày | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Gập điện, chỉnh điện |
Trang thiết bị bên trong xe |
|
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Da Vinyl |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Ipod &USB, Bluetooth, 6 loa |
Màn hình giải trí SYNC 4 | Màn hình TFT cảm ứng 10″ |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ |
Điểu khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Tham khảo thêm: