Ford Territory Trend AT
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
Hình ảnh thực tế Ford Territory Trend tại Ford Thủ Đức
Thông số kỹ thuật Ford Territory Trend giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về khả năng và tính năng của phiên bản xe. Từ đó giúp khách hàng đưa ra quyết định thông thái, lựa chọn được mẫu xe, phiên bản xe phù hợp với nhu cầu của mình.
Phiên bản xe | Ford Territory Trend |
Động cơ và tính năng vận hành | |
Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, i4, phun xăng trực tiếp |
Dung tích xy lanh | 1400 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) | 160Ps/5400-3500 Rpm |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 248 Nm/1500-3500 Rpm |
Hệ thống chế độ lái | Có |
Hộp số | Số tự động 7 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4630 x 1935 x 1706 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2726 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu trình tổ hợp (L/100Km) | 7.03 |
Chu trình đô thị cơ bản (L/100Km) | 8.62 |
Chu trình đô thị phụ (L/100Km) | 6.12 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 235/50R18 |
Vành xe | Hợp kim nhôm 18” |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí trước cho người lái và hành khách | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không |
Camera | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đổ xe | Cảm biến sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước LED tự động bật đèn | Có |
Đèn pha chống chói tự động | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Không |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không |
Cửa gió điều hòa sau | Có |
Chất liệu ghế | Da Vynil |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
Khay hành lý cốp sau | Không |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Có ghế lái |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 12,3” |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 7” |
Kết nối Apple Carpaly & Android Auto | Không dây |
Sạc không dây | Không |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |